IELTS - Writing Part 2 - Decisions Flashcards

1
Q

một cột mốc quan trọng

A

an important milestone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thưởng thức sự tự do

A

relish freedom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tránh sự chỉ trích liên tục

A

avoid constant criticism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

độc lập tài chính

A

financially independent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sống dưới sự quản lý chặt chẽ

A

live under strict supervision

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gánh nặng tài chính

A

financial burden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

những dự án tình nguyện

A

volunteer projects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

trang trải chi phí

A

cover their expenses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kinh nghiệm thực tiễn

A

hands-on experience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gặp gỡ và giao tiếp với

A

come into contact with …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mở rộng kiến thức

A

increase their knowledge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thành công về mặt học tập

A

academic success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ảnh hưởng lớn

A

a huge impact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trang trải toàn bộ chi phí hàng ngày

A

cover all daily expenses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sống trong đói nghèo

A

live in poverty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hiểu được sự vất vả

A

understand the hardships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tuân theo cái gì

A

obey something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

quản lý tiền bạc một cách thông minh

A

manage money wisely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

không thể thiếu được

A

indispensable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

khiến ai xao nhãng khỏi cái gì

A

distract someone from doing something

20
Q

ưu tiên hàng đầu

A

top priority

21
Q

duy trì lực học

A

maintain their performance

22
Q

chịu sự lừa đảo của các doanh nghiệp

A

subject to fraudulent businesses

23
Q

phân biệt ra các công tư đáng tin cậy với …

A

differentiate trustworthy companies from …

24
Q

thực hiện kinh doanh phạm pháp

A

conduct illegal businesses

25
Q

xã hội phương tây

A

western-based societies

26
Q

tìm kiếm một công việc tạm thời

A

seek a temporary job

27
Q

câu lạc bộ cho thanh niên

A

youth clubs

28
Q

các thành phố chính và đô thị

A

major and municipal cities

29
Q

sự biến mất của văn hóa lâu đời của đất nước

A

the disappearance of long-standing culture

30
Q

một điểm hợp lý

A

a valid point

31
Q

hỗ trợ cộng đồng địa phương

A

aid the local communities

32
Q

kinh nghiệm bổ ích

A

rewarding experience

33
Q

có sự thấu hiểu sâu sắc

A

profound understanding

34
Q

những vùng nghèo đói, thua thiệt

A

underpriviledged regions

35
Q

sự khổ sở và khó khăn

A

misery and hardship

36
Q

sự nghèo khó

A

impoverishment

37
Q

thúc đẩy ý thức về nhân văn và lòng vị tha

A

foster a great sense of humanity and altruism

38
Q

được đánh bóng bởi

A

be polished by …

39
Q

đạt được nhiều kinh nghiệm mới

A

obtain new experiences

40
Q

sở hữu lợi thế rõ ràng trong việc …

A

possess a clear advantage in

41
Q

công việc không được trả lương

A

unpaid work

42
Q

vượt xa

A

far outweigh

43
Q

thực hiện các bước cần thiết

A

undertake the necessary steps

44
Q

mất đi mục tiêu trước đó của họ

A

lose sight of their previous goal

45
Q

làm giảm, lấy đi

A

detract them from

46
Q

cuộc sống được che chở

A

sheltered life

47
Q

có trải nghiệm thực tế

A

get some real-life experience