IELTS - Collocation - Crime Flashcards
1
Q
tội phạm có nhiều tiền án tiền sự
A
a hardened crime
2
Q
phạm tội
A
commit offence
3
Q
thi hành bản án trong bao nhiêu năm
A
serve a sentence of …. years
4
Q
tù nhân chính trị
A
political prisoners
5
Q
tội phạm thông thường, cấp thấp
A
common criminals
6
Q
hành động khủng bố
A
act of terrorism
7
Q
bị kết án
A
be convicted criminal
8
Q
kết án cho tội cướp
A
have a conviction for robbery
9
Q
tiền án
A
criminal record
10
Q
tội phạm trẻ tuổi
A
young offenders
11
Q
cuộc chiến chống lại tội phạm
A
the fight against crime
12
Q
nhắm vào tội phạm nghiêm trọng
A
target serious crime
13
Q
tội phạm đường phố
A
street crime
14
Q
tội phạm giao thông
A
vehicle crime
15
Q
đột nhập vào nhà
A
break into your house