IELTS - Writing Part 2 - Travel Flashcards
ngành công nghiệp vận tải
the transport industry
các phương tiện đi lại hiện đại
modern means of transport
những sự lựa chọn phương tiện đi lại
choices of transport
việc đi lại hàng ngày
daily travel
phương tiện cá nhân
private vehicles
cho mọi người sự thoải mái và tiện lợi
offer people comfort and convenience
hệ thống giao thông công cộng
public transport systems
khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công công
promote the use of public transport
cải thiện tình trạng tắc đường
ameliorate traffic congestion
răn đe/ngăn cản ai đó làm gì
deter someone from doing something
phương tiện đi lại thân thiện với môi trường
environmentally-friendly modes of transport
xe điện
electric cars
lượng sử dụng xe hơi quá đà
excessive car usage
phương tiện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel vehicles
giảm thiểu tai nạn giao thông
reduce traffic accidents
sức chứa lớn
large capacities