IELTS - Writing Part 2 - Travel Flashcards

1
Q

ngành công nghiệp vận tải

A

the transport industry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

các phương tiện đi lại hiện đại

A

modern means of transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

những sự lựa chọn phương tiện đi lại

A

choices of transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

việc đi lại hàng ngày

A

daily travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phương tiện cá nhân

A

private vehicles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cho mọi người sự thoải mái và tiện lợi

A

offer people comfort and convenience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hệ thống giao thông công cộng

A

public transport systems

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công công

A

promote the use of public transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cải thiện tình trạng tắc đường

A

ameliorate traffic congestion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

răn đe/ngăn cản ai đó làm gì

A

deter someone from doing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phương tiện đi lại thân thiện với môi trường

A

environmentally-friendly modes of transport

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xe điện

A

electric cars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lượng sử dụng xe hơi quá đà

A

excessive car usage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phương tiện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch

A

fossil fuel vehicles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giảm thiểu tai nạn giao thông

A

reduce traffic accidents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sức chứa lớn

A

large capacities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mang lại cảm giác thoải mái hơn

A

a greater sense of comfort

11
Q

làn đường riêng

A

dedicated lane

11
Q

cải thiện an toàn đường bộ

A

improve road safety

12
Q

tiết kiệm thời gian

A

time-saving

12
Q

diễn ra thường xuyên hơn

A

occur more frequently

12
Q

dễ dàng được tiếp cận và sử dụng

A

to be widely accessible

12
Q

gây nên thời gian thời gian di chuyển dài hơn

A

cause longer travel time

13
Q

làm giảm đi mật độ hành khách

A

relieve the density of passengers

13
thải ra lượng khí thải ít hơn
emit a smaller amount of exhaust fumes
14
được biết đến/đánh giá như
be considered to be ...
15
hệ thống vận tải đường sắt
rail transportation systems
15
giải quyết đường tắc nghẽn
tackle congested road
15
giờ cao điểm
rush hours
15
nguyên nhân chính cho cái gì
a major cause for ...
15
chủ động với lịch trình riêng
stay active with his schedules
15
có thể quy cho
be attributal to
16
vượt quá khả năng của hệ thống hiện tại
exceed the capacity of the current system
16
làm giảm/nhẹ đi tình trạng quá tải trong di chuyển giao thông hiện tại
alleviate the current travelling overload
16
giải pháp triệt để
permanent solution
16
tắc đường
traffic congestion
17
thành phố đông đúc
crowded cities
17
di chuyển/tuần hoàn mượt mà
circulate smoothly
18
sự nâng cao chất lượng sống
enhancement of living standards
19
dùng đến
resort to
20
thay đổi tạm thời được mang lại từ
provisional change brought by