IELTS - Collocation - Health Flashcards
1
Q
bị cảm lạnh
A
catch a cold
2
Q
mắc bệnh sốt rét
A
contract malaria
3
Q
phát triển bệnh …
A
develop …
4
Q
trải qua bệnh ….
A
suffer from …
5
Q
bị tấn công bởi bệnh
A
have an attack of …
6
Q
được chẩn đoán mắc bệnh …
A
be diagosed with …
7
Q
gặp chấn thương nghiêm trọng
A
suffer/sustain (major/minor/serious/head) injuries
8
Q
tập thể dục cường độ cao thường xuyên
A
take regular vigorous exercise
9
Q
chế độ ăn uống cân bằng
A
eat balanced diet
10
Q
ăn uống lành mạnh
A
healthy eating
11
Q
theo đuổi chương trình rèn luyện sức khỏe cá nhân
A
follow a personal fitness programme
12
Q
bám sát chương trình của mình
A
stick to your programme
13
Q
giữ dáng
A
keep fit
14
Q
bệnh nan y
A
terminally ill
15
Q
sự đau đớn tột cùng/không thể chịu đựng được
A
excruciating/unbearable pain