IELTS - Collocation - Health Flashcards
bị cảm lạnh
catch a cold
mắc bệnh sốt rét
contract malaria
phát triển bệnh …
develop …
trải qua bệnh ….
suffer from …
bị tấn công bởi bệnh
have an attack of …
được chẩn đoán mắc bệnh …
be diagosed with …
gặp chấn thương nghiêm trọng
suffer/sustain (major/minor/serious/head) injuries
tập thể dục cường độ cao thường xuyên
take regular vigorous exercise
chế độ ăn uống cân bằng
eat balanced diet
ăn uống lành mạnh
healthy eating
theo đuổi chương trình rèn luyện sức khỏe cá nhân
follow a personal fitness programme
bám sát chương trình của mình
stick to your programme
giữ dáng
keep fit
bệnh nan y
terminally ill
sự đau đớn tột cùng/không thể chịu đựng được
excruciating/unbearable pain
incurable illness
bệnh không chữa được
bệnh tầm thường/nhỏ nhất
trivial/minor ailments
bệnh nặng
serious illness
đe dọa tính mạng
life-threating
rất đau đớn
acutely/intensely painful
đau âm ỉ
dull ache
kê cho ai thuốc
prescribe someone some tablets
giảm/dịu cơn đau
relieve/alleviate the pain
bị ốm
be taken ill
bị cảm lạnh nặng/nhẹ
heavy/slight cold
đau đầu dữ dội
splitting headache