IELTS - Collocation - Health Flashcards

1
Q

bị cảm lạnh

A

catch a cold

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mắc bệnh sốt rét

A

contract malaria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

phát triển bệnh …

A

develop …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trải qua bệnh ….

A

suffer from …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bị tấn công bởi bệnh

A

have an attack of …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

được chẩn đoán mắc bệnh …

A

be diagosed with …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

gặp chấn thương nghiêm trọng

A

suffer/sustain (major/minor/serious/head) injuries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tập thể dục cường độ cao thường xuyên

A

take regular vigorous exercise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chế độ ăn uống cân bằng

A

eat balanced diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ăn uống lành mạnh

A

healthy eating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

theo đuổi chương trình rèn luyện sức khỏe cá nhân

A

follow a personal fitness programme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bám sát chương trình của mình

A

stick to your programme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giữ dáng

A

keep fit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bệnh nan y

A

terminally ill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự đau đớn tột cùng/không thể chịu đựng được

A

excruciating/unbearable pain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

incurable illness

A

bệnh không chữa được

17
Q

bệnh tầm thường/nhỏ nhất

A

trivial/minor ailments

18
Q

bệnh nặng

A

serious illness

19
Q

đe dọa tính mạng

A

life-threating

20
Q

rất đau đớn

A

acutely/intensely painful

21
Q

đau âm ỉ

A

dull ache

22
Q

kê cho ai thuốc

A

prescribe someone some tablets

23
Q

giảm/dịu cơn đau

A

relieve/alleviate the pain

24
Q

bị ốm

A

be taken ill

25
Q

bị cảm lạnh nặng/nhẹ

A

heavy/slight cold

26
Q

đau đầu dữ dội

A

splitting headache