IELTS - Booster Vocabulary (2) Flashcards
quốc gia đã phát triển
developed countries
quốc gia đang phát triển
developing countries
nền kinh tế mới nổi
emerging (market) economy
làng toàn cầu
global village
kinh tế toàn cầu
global economy
có liên quan đến nhau
interrelated
thương mại toàn cầu
global trade / international trade
đầu tư nước ngoài
foreign investments
điều kiện làm việc tồi tệ, bóc lột
sweatshop / sweat factory
thuê ngoài
outsource
mất đi bản sắc văn hóa
loss of cutural identity
toàn cầu hóa
globalization
chỉ số phát triển con người
human development index
chủ nghĩa tiêu dùng
consumerism
sự hội tụ văn hóa
cultural convergence
sự khác biệt văn hóa
cutural divergence
phong trào chống toàn cầu hóa
antiglobalization movement
đa phương
multilateral
đơn phương
unilateral
tiêu chuẩn hóa
standardization
tăng tốc, thúc đẩy
accelerate
sự giàu có
affluence
động lực tăng trưởng kinh tế
economic growth drivers
mất cân bằng
imbalance / inequality