IELTS - Booster Vocabulary (2) Flashcards
quốc gia đã phát triển
developed countries
quốc gia đang phát triển
developing countries
nền kinh tế mới nổi
emerging (market) economy
làng toàn cầu
global village
kinh tế toàn cầu
global economy
có liên quan đến nhau
interrelated
thương mại toàn cầu
global trade / international trade
đầu tư nước ngoài
foreign investments
điều kiện làm việc tồi tệ, bóc lột
sweatshop / sweat factory
thuê ngoài
outsource
mất đi bản sắc văn hóa
loss of cutural identity
toàn cầu hóa
globalization
chỉ số phát triển con người
human development index
chủ nghĩa tiêu dùng
consumerism
sự hội tụ văn hóa
cultural convergence
sự khác biệt văn hóa
cutural divergence
phong trào chống toàn cầu hóa
antiglobalization movement
đa phương
multilateral
đơn phương
unilateral
tiêu chuẩn hóa
standardization
tăng tốc, thúc đẩy
accelerate
sự giàu có
affluence
động lực tăng trưởng kinh tế
economic growth drivers
mất cân bằng
imbalance / inequality
thuế quan
tariff
rào cản thương mại
trade barrier
thương mại công bằng
fair trade
sự phụ thuộc lẫn nhau
interdependance
Kỷ nguyên số / kỷ nguyên máy tính / kỷ nguyên truyền thông mới.
the digital era / the computer age / new media age
cách mạng công nghệ
technological revolution
bước đột phá
a breakthrough
công nghệ mới, tiên tiến
cutting-edge
khó khăn, yêu cầu trí thông minh và khả năng
rocket science
hiểu biết về công nghệ
tech-savvy
điện toán đám mây
cloud computing
thân thiện với người dùng
user-friendly
người biết sử dụng máy vi tính
computer laterate
lạc hậu
obsolete / outdated
tiện ích / thiết bị (một thiết bị) / thiết bị / thiết bị / phần cứng
gadget / equipment (a piece of equipment) / appliance / device / hardware
kiểm tra sức khỏe
medical checkup
dịch bệnh và đại dịch
epidemic and pandemic
bùng phát dịch bệnh
epidemic breakout
đạt đến quy mô dịch bệnh
reach epidemic proportions
chẩn đoán
diagnose
mãn tính
chronic
rất mệt mỏi, kiệt sức
fatigue
cảm thấy rất tệ, ốm
feel poorly
hàn răng
have a filling
nhổ răng
have a tooth out
cảm lạnh nặng
a heavy cold
phục hồi nhanh chóng
make a speedy recovery
thực hiện phẫu thuật
perform surgery on
thuốc giảm đau
painkiller
thuốc kháng sinh
antibiotics
phương thuốc
remedy
bác sĩ nhãn khoa
ophtalmologist
hen xuyễn
asthma
viêm phế quản
bronchitis
gãy xương
fracture
đột quỵ
heart stroke
nhiễm trùng
infection
mất ngủ
insomnia
vết bầm tím
bruises
tội không nghiêm trọng
petty crime
tội phạm bạo lực
violent crime
tội phạm có tổ chức
organized crime
tội phạm trí tuệ cao
white-collar crime
phạm tội không có nạn nhân
victimless crime
tiền án phạm tội
history of crime
thực hiện hành vi phạm tội
carry out a crime
điều tra hành vi phạm tội
investigate a crime
xử lý tội phạm
fight crime
phòng ngừa tội phạm
prevent crime
cuộc trấn áp tội phạm
a crackdown on crime
cuộc sống phạm tội
life of crime
làn sóng phạm tội
a crime wave
điều kiện phạm tội
circumstances of the crime
tần suất phạm tội
the incidence of crime
bắt cóc
abduction
phóng hỏa
arson
tấn công
assault
trộm cắp
burglary
lạm dụng trẻ em
child abuse
buôn bán ma túy
drug trafficking
lừa đảo
fraud
cướp xe
hijacking
ngộ sát
manslaughter
khủng bố
terrorism
tống tiền
blackmailing
trọng tội
felony
trộm đồ siêu thị
shoplifting
vi phạm giao thông
traffic offences
bị cáo
defendant
công tố viên
prosecutor
nhân chứng
witness
nạn nhân không đáng bị làm hại
innocent / unsuspecting victim
miêu tả ai đó như nạn nhân
portray someboday as a victim
kẻ tình nghi
a suspect
luật sư tranh tụng
an attorney
chứng cứ
evidence
bằng chứng nghe nói
hearsay evidence
bằng chứng phạm tội
criminal evidence
theo bằng chứng
in the light of evidence / in the face of evidence
không có chứng cứ
not a scrap of evidence
phán quyết
verdict
thảo luận
deliberation
phán quyết có lợi
favorable verdict
phán quyết bất lợi
adverse verdict
kháng cáo phán quyết
appeal against a verdict
phán quyết cuối cùng
final verdict
một hội đồng thẩm phán độc lập
a panel of independent judges
bộ phận tư pháp / tòa án
juridical division / bench
Thẩm phán Tòa án Tối cao – một thẩm phán tại Tòa án Tối cao
High Court Judge – a judge in the High Court
bồi thẩm đoàn
jury
xét xử bởi bồi thẩm đoàn
trial by jury
thực hiện trách nhiệm của bồi thẩm đoàn
serve on a jury
tử hình
death penalty / capital punishment
bản án treo
suspended sentence
tịch thu tài sản
forfeiture of property
cấm túc
probation
đình chỉ giấy phép
suspend a license
Hình phạt về thể xác
corporal punishment
án tù
prison sentence / custodial sentence / imprisonment -
lệnh cấm
a ban
tiền phạt
a fine
thực hiện nghĩa vụ cộng đồng
community service
ngăn cản
deter
sự ngăn chặn
prevention
phục hồi chức năng
rehabilitate
tuân thủ pháp luật
law-abiding
hành vi chống đối xã hội
antisocial behavior
tội phạm vị thành niên
juvenile deliquency
chòm sao
constellation
nhật thực
eclipse
Mảnh thiên thạch
meteorite
vũ trụ học
cosmology
năm ánh sáng
light year
dải ngân hà
milky way
lực hấp dẫn
gravitational force
kính viễn vọng không gian Hubble
Hubble space telescope
hội họa
fine art
nghệ thuật thủ công
arts and crafts
nghệ thuật thị giác
visual arts
nghệ thuật tạo hình
plastic arts
nghệ thuật trình diễn
performing arts
phác họa
sketch
tranh tĩnh vật
still-life paiting
tranh sơn dầu
oil painting
nghệ thuật tượng hình
figurative art
quy tắc sáng tác
composition rules
sự thống nhất
unity
nguyên tắc thiết kế
principles of design
điểm hội tụ
focal point
Tính thẩm mỹ
aesthetics
hoa văn
pattern
họa tiết lặp lại
motif
Người ham mê văn hóa
a culture vulture
người quản lý bảo tàng, gallery
curator
phòng trưng bày nghệ thuật / triển lãm
art gallery / exhibits
hiện vật
artifact
kiệt tác
masterpiece
di sản
heritage
người ít học
philistine
ẩn dụ trực quan
visual metaphor