IELTS - Booster Vocabulary (2) Flashcards

1
Q

quốc gia đã phát triển

A

developed countries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

quốc gia đang phát triển

A

developing countries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nền kinh tế mới nổi

A

emerging (market) economy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làng toàn cầu

A

global village

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kinh tế toàn cầu

A

global economy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

có liên quan đến nhau

A

interrelated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thương mại toàn cầu

A

global trade / international trade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đầu tư nước ngoài

A

foreign investments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

điều kiện làm việc tồi tệ, bóc lột

A

sweatshop / sweat factory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuê ngoài

A

outsource

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mất đi bản sắc văn hóa

A

loss of cutural identity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

toàn cầu hóa

A

globalization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

chỉ số phát triển con người

A

human development index

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chủ nghĩa tiêu dùng

A

consumerism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự hội tụ văn hóa

A

cultural convergence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự khác biệt văn hóa

A

cutural divergence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phong trào chống toàn cầu hóa

A

antiglobalization movement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đa phương

A

multilateral

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đơn phương

A

unilateral

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tiêu chuẩn hóa

A

standardization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tăng tốc, thúc đẩy

A

accelerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sự giàu có

A

affluence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

động lực tăng trưởng kinh tế

A

economic growth drivers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mất cân bằng

A

imbalance / inequality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
thuế quan
tariff
26
rào cản thương mại
trade barrier
27
thương mại công bằng
fair trade
28
sự phụ thuộc lẫn nhau
interdependance
29
Kỷ nguyên số / kỷ nguyên máy tính / kỷ nguyên truyền thông mới.
the digital era / the computer age / new media age
30
cách mạng công nghệ
technological revolution
31
bước đột phá
a breakthrough
32
công nghệ mới, tiên tiến
cutting-edge
33
khó khăn, yêu cầu trí thông minh và khả năng
rocket science
34
hiểu biết về công nghệ
tech-savvy
35
điện toán đám mây
cloud computing
36
thân thiện với người dùng
user-friendly
37
người biết sử dụng máy vi tính
computer laterate
38
lạc hậu
obsolete / outdated
39
tiện ích / thiết bị (một thiết bị) / thiết bị / thiết bị / phần cứng
gadget / equipment (a piece of equipment) / appliance / device / hardware
40
kiểm tra sức khỏe
medical checkup
41
dịch bệnh và đại dịch
epidemic and pandemic
42
bùng phát dịch bệnh
epidemic breakout
43
đạt đến quy mô dịch bệnh
reach epidemic proportions
44
chẩn đoán
diagnose
45
mãn tính
chronic
46
rất mệt mỏi, kiệt sức
fatigue
47
cảm thấy rất tệ, ốm
feel poorly
48
hàn răng
have a filling
49
nhổ răng
have a tooth out
50
cảm lạnh nặng
a heavy cold
51
phục hồi nhanh chóng
make a speedy recovery
52
thực hiện phẫu thuật
perform surgery on
53
thuốc giảm đau
painkiller
54
thuốc kháng sinh
antibiotics
55
phương thuốc
remedy
56
bác sĩ nhãn khoa
ophtalmologist
57
hen xuyễn
asthma
58
viêm phế quản
bronchitis
59
gãy xương
fracture
60
đột quỵ
heart stroke
61
nhiễm trùng
infection
62
mất ngủ
insomnia
63
vết bầm tím
bruises
64
tội không nghiêm trọng
petty crime
65
tội phạm bạo lực
violent crime
66
tội phạm có tổ chức
organized crime
67
tội phạm trí tuệ cao
white-collar crime
68
phạm tội không có nạn nhân
victimless crime
69
tiền án phạm tội
history of crime
70
thực hiện hành vi phạm tội
carry out a crime
71
điều tra hành vi phạm tội
investigate a crime
72
xử lý tội phạm
fight crime
73
phòng ngừa tội phạm
prevent crime
74
cuộc trấn áp tội phạm
a crackdown on crime
75
cuộc sống phạm tội
life of crime
76
làn sóng phạm tội
a crime wave
77
điều kiện phạm tội
circumstances of the crime
78
tần suất phạm tội
the incidence of crime
79
bắt cóc
abduction
80
phóng hỏa
arson
81
tấn công
assault
82
trộm cắp
burglary
83
lạm dụng trẻ em
child abuse
84
buôn bán ma túy
drug trafficking
85
lừa đảo
fraud
86
cướp xe
hijacking
87
ngộ sát
manslaughter
88
khủng bố
terrorism
89
tống tiền
blackmailing
90
trọng tội
felony
91
trộm đồ siêu thị
shoplifting
92
vi phạm giao thông
traffic offences
93
bị cáo
defendant
94
công tố viên
prosecutor
95
nhân chứng
witness
96
nạn nhân không đáng bị làm hại
innocent / unsuspecting victim
97
miêu tả ai đó như nạn nhân
portray someboday as a victim
98
kẻ tình nghi
a suspect
99
luật sư tranh tụng
an attorney
100
chứng cứ
evidence
101
bằng chứng nghe nói
hearsay evidence
102
bằng chứng phạm tội
criminal evidence
103
theo bằng chứng
in the light of evidence / in the face of evidence
104
không có chứng cứ
not a scrap of evidence
105
phán quyết
verdict
106
thảo luận
deliberation
107
phán quyết có lợi
favorable verdict
108
phán quyết bất lợi
adverse verdict
109
kháng cáo phán quyết
appeal against a verdict
110
phán quyết cuối cùng
final verdict
111
một hội đồng thẩm phán độc lập
a panel of independent judges
112
bộ phận tư pháp / tòa án
juridical division / bench
113
Thẩm phán Tòa án Tối cao – một thẩm phán tại Tòa án Tối cao
High Court Judge – a judge in the High Court
114
bồi thẩm đoàn
jury
115
xét xử bởi bồi thẩm đoàn
trial by jury
116
thực hiện trách nhiệm của bồi thẩm đoàn
serve on a jury
117
tử hình
death penalty / capital punishment
118
bản án treo
suspended sentence
119
tịch thu tài sản
forfeiture of property
120
cấm túc
probation
120
đình chỉ giấy phép
suspend a license
121
Hình phạt về thể xác
corporal punishment
122
án tù
prison sentence / custodial sentence / imprisonment -
123
lệnh cấm
a ban
124
tiền phạt
a fine
125
thực hiện nghĩa vụ cộng đồng
community service
126
ngăn cản
deter
127
sự ngăn chặn
prevention
128
phục hồi chức năng
rehabilitate
129
tuân thủ pháp luật
law-abiding
130
hành vi chống đối xã hội
antisocial behavior
131
tội phạm vị thành niên
juvenile deliquency
132
chòm sao
constellation
133
nhật thực
eclipse
134
Mảnh thiên thạch
meteorite
135
vũ trụ học
cosmology
136
năm ánh sáng
light year
137
dải ngân hà
milky way
138
lực hấp dẫn
gravitational force
139
kính viễn vọng không gian Hubble
Hubble space telescope
140
hội họa
fine art
141
nghệ thuật thủ công
arts and crafts
142
nghệ thuật thị giác
visual arts
143
nghệ thuật tạo hình
plastic arts
144
nghệ thuật trình diễn
performing arts
145
phác họa
sketch
146
tranh tĩnh vật
still-life paiting
147
tranh sơn dầu
oil painting
148
nghệ thuật tượng hình
figurative art
149
quy tắc sáng tác
composition rules
150
sự thống nhất
unity
151
nguyên tắc thiết kế
principles of design
152
điểm hội tụ
focal point
153
Tính thẩm mỹ
aesthetics
154
hoa văn
pattern
155
họa tiết lặp lại
motif
156
Người ham mê văn hóa
a culture vulture
157
người quản lý bảo tàng, gallery
curator
158
phòng trưng bày nghệ thuật / triển lãm
art gallery / exhibits
159
hiện vật
artifact
160
kiệt tác
masterpiece
161
di sản
heritage
162
người ít học
philistine
163
ẩn dụ trực quan
visual metaphor