IELTS - Collocation - Travel Flashcards
sắp xếp chuyến đi du lịch
make travel arrangements
đại lý du lịch
travel agent
chuyến đi công tác
business travel/trip
thực hiện chuyến đi trong ngày
take a day trip
thực hiện chuyến đi bằng thuyền
take a boat trip
chúc một chuyến đi an toàn
safe journey
chuyến đi mệt mỏi
tiring journey
chuyến đi ra ngoài >< chuyến đi trở về
outward journey >< return journey
cuốn quảng cáo du lịch
travel brochures
chuyến du lịch cắm trại
camping trips
hành trình qua đêm
overnight journey
giải trí/tạp chí trong chuyến bay
in-flight entertainment/magazine
thắt dây an toàn
fasten your seatbelts
lên máy bay
board the plane
chuyến bay nối
connecting flight
chuyến bay nội địa
domestic flight
ghế gần cửa sổ/gần lối đi
window/aisle seat
chuyến bay riêng
charter flight
chuyến bay thông thường theo lịch
scheduled flight
chuyến bay mượt mà >< dằn xóc
smooth flight >< bumpy flight
trên đường đi
en route
khách sạn của gia đình
family-run hotel
khách sạn xuống cấp
run-down hotel
chỗ ở giá rẻ
budget accomodation
đặt chỗ
make a reservation
đặt kín chỗ
get fully booked