IELTS - Collocation - Travel Flashcards
1
Q
sắp xếp chuyến đi du lịch
A
make travel arrangements
2
Q
đại lý du lịch
A
travel agent
3
Q
chuyến đi công tác
A
business travel/trip
4
Q
thực hiện chuyến đi trong ngày
A
take a day trip
5
Q
thực hiện chuyến đi bằng thuyền
A
take a boat trip
6
Q
chúc một chuyến đi an toàn
A
safe journey
7
Q
chuyến đi mệt mỏi
A
tiring journey
8
Q
chuyến đi ra ngoài >< chuyến đi trở về
A
outward journey >< return journey
9
Q
cuốn quảng cáo du lịch
A
travel brochures
10
Q
chuyến du lịch cắm trại
A
camping trips
11
Q
hành trình qua đêm
A
overnight journey
12
Q
giải trí/tạp chí trong chuyến bay
A
in-flight entertainment/magazine
13
Q
thắt dây an toàn
A
fasten your seatbelts
14
Q
lên máy bay
A
board the plane
15
Q
chuyến bay nối
A
connecting flight