IELTS - Collocation - News Flashcards

1
Q

một câu chuyện/tin tức nổ ra

A

a story/news breaks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tin tức mới

A

news comes in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tin tức rò rỉ ra ngoài

A

news leaks out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làm nóng mặt báo

A

hit the headlines

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trở nên lan truyền rộng rãi

A

make headlines

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lên trang nhất

A

front-page headline

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tin tức mới nhất

A

the latest news

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

là tiêu đề/nổi lên trang nhất

A

be headline/front-page news

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mục tin tức

A

item of news

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xuất bản một câu chuyện

A

run a story

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lướt qua tờ báo

A

flick through the newspaper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự kiện thay đổi bất ngờ

A

a surprising turn of events

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

các bên quan tâm

A

interested parties

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tổ chức các cuộc đàm phán

A

hold talks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trong thời gian tại vị

A

in the top job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thu hút sự chú ý

A

attract attention

17
Q

quyết định gây tranh cãi

A

controversial decision

18
Q

cuộc đàm phán hòa bình

A

peace talks

19
Q

đổ vỡ

A

break down

20
Q

vạch ra kế hoạch

A

outline plans

21
Q

tiến hành chiến dịch

A

launch the campaign

22
Q

bị bắt giữ

A

be taken captive

23
Q

bị bắt làm con tin

A

be taken hostage

24
Q

quân nổi loạn

A

rebel troops

25
Q

chiếm quyền kiểm soát

A

seize control

26
Q

đánh mất quyền kiểm soát của cái gì

A

lose control of …

27
Q

theo dõi chặt chẽ tình hình

A

keep a close watch on the situation

28
Q

cập nhật cho bạn

A

keep you informed

29
Q

diễn biến mới

A

the news develops

30
Q

bốc cháy

A

catch fire

31
Q

sét đánh

A

lightning strike

32
Q

thiệt hại về người

A

no loss of life