IELTS - Collocation - Families Flashcards
1
Q
gia đình 2 thế hệ
A
nuclear family
2
Q
gia đình nhiều thế hệ
A
extended family
2
Q
họ hàng gần
A
close relatives
2
Q
estranged husband/wife
A
vợ/chồng ly thân
2
Q
gia đình thân cận
A
close /immediate family
2
Q
gia đình yêu quý/đáng quý/rối rắm
A
loving/respectable/dysfunctional family
2
Q
họ hàng xa
A
distant relatives
2
Q
mối quan hệ huyết thống
A
blood relatives
2
Q
gia đình khăng khít
A
close-knit family
2
Q
anh chị em họ xa
A
second cousins / distant cousins
2
Q
tạm sống thử ly thân
A
trial seperation
2
Q
vợ/chồng quá cố
A
late husband/wife
3
Q
ly hôn không yên bình (cay đắng)
A
bitter/acrimonious divorce
3
Q
vợ/chồng cũ
A
ex-wife/ex-husband
3
Q
ly dị
A
get a divorce