IELTS - Collocation - Families Flashcards
gia đình 2 thế hệ
nuclear family
gia đình nhiều thế hệ
extended family
họ hàng gần
close relatives
estranged husband/wife
vợ/chồng ly thân
gia đình thân cận
close /immediate family
gia đình yêu quý/đáng quý/rối rắm
loving/respectable/dysfunctional family
họ hàng xa
distant relatives
mối quan hệ huyết thống
blood relatives
gia đình khăng khít
close-knit family
anh chị em họ xa
second cousins / distant cousins
tạm sống thử ly thân
trial seperation
vợ/chồng quá cố
late husband/wife
ly hôn không yên bình (cay đắng)
bitter/acrimonious divorce
vợ/chồng cũ
ex-wife/ex-husband
ly dị
get a divorce
gia đình tan vỡ
a broken home
có con/em bé
have a child/baby
hy vọng có con
expect a baby
người không có ý định kết hôn
a confirmed bachelor
bắt đầu một gia đình
start a family
gia đình nghèo khổ
a deprived home
gia đình hòa thuận, bình yên
a stable home
đứa bé ra đời vào
the baby is due
bố mẹ đơn thân
single mother/parent
nuôi nấng đứa trẻ/ gia đình
raise / bring up child/a family
apply for custody of - give/grant custody
xin/trao quyền nuôi con
cung cấp cho gia đình
provide for your family
xây dựng tổ ấm
set up home