IELTS - Collocation - Families Flashcards

1
Q

gia đình 2 thế hệ

A

nuclear family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gia đình nhiều thế hệ

A

extended family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

họ hàng gần

A

close relatives

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

estranged husband/wife

A

vợ/chồng ly thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gia đình thân cận

A

close /immediate family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gia đình yêu quý/đáng quý/rối rắm

A

loving/respectable/dysfunctional family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

họ hàng xa

A

distant relatives

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mối quan hệ huyết thống

A

blood relatives

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gia đình khăng khít

A

close-knit family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anh chị em họ xa

A

second cousins / distant cousins

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tạm sống thử ly thân

A

trial seperation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vợ/chồng quá cố

A

late husband/wife

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ly hôn không yên bình (cay đắng)

A

bitter/acrimonious divorce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vợ/chồng cũ

A

ex-wife/ex-husband

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ly dị

A

get a divorce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gia đình tan vỡ

A

a broken home

3
Q

có con/em bé

A

have a child/baby

3
Q

hy vọng có con

A

expect a baby

3
Q

người không có ý định kết hôn

A

a confirmed bachelor

3
Q

bắt đầu một gia đình

A

start a family

3
Q

gia đình nghèo khổ

A

a deprived home

3
Q

gia đình hòa thuận, bình yên

A

a stable home

3
Q

đứa bé ra đời vào

A

the baby is due

3
Q

bố mẹ đơn thân

A

single mother/parent

3
Q

nuôi nấng đứa trẻ/ gia đình

A

raise / bring up child/a family

3
Q

apply for custody of - give/grant custody

A

xin/trao quyền nuôi con

3
Q

cung cấp cho gia đình

A

provide for your family

3
Q

xây dựng tổ ấm

A

set up home