IELTS - Collocation - Work Flashcards
một công việc thỏa mãn, trọn vẹn
a fulfilling job
một công việc quan trọng
a high-powered job
một công việc lâu dài
a permanent job
đưa ra cho ai một công việc
offer someone job
công việc ổn định
a steady job
giám sát công việc
supervise work
làm việc chặt chẽ với
work closely with
công việc khó khăn
a demanding job
thực hiện công việc
carry out work
đảm nhận công việc
take on work
sẵn sàng để bắt đầu công việc
available to start work
hoàn thiện công việc
complete work
phá hủy sự nghiệp của ai đó
wreck/ruin someone’s career
bắt đầu một sự nghiệp
embark on a career
có một sự nghiệp trong lĩnh vực
have a career in …
một sự nghiệp rực rỡ
a brilliant career
sự nghiệp bắt đầu trở nên khởi sắc
a career takes off
một sự nghiệp hứa hẹn
a promising career
leo lên nấc thang sự nghiệp
climb the career ladder
sự nghiệp của cô ấy kéo dài …
her career lasted …
ở đỉnh cao sự nghiệp
at the height/peak of your career
một người đồng đội tốt
a good team player
một môi trường làm việc kích thích
stimulating working environment
một phần quan trọng của đội ngũ gắn bó
an integral part of a close team
sự hài lòng trong công việc
job satisfaction
quyền lợi hào phóng
generous benefits
vị trí trống cần được lấp đầy
vacancy must be filled
chịu trách nhiệm về …
take charge of …
trở nên tồi tệ
go wrong
giữ đúng hẹn
keep his appointment
trả lời điện thoại
fielding telephone calls
đặt chỗ
make the reservation
ghi chép
take the minutes
lưu trữ hồ sơ của …
keep a record of …
nộp đơn xin nghỉ phép
Hand in my notice
nghỉ hưu sớm
take early retirement