IELTS - Collocation - Work Flashcards

1
Q

một công việc thỏa mãn, trọn vẹn

A

a fulfilling job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

một công việc quan trọng

A

a high-powered job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

một công việc lâu dài

A

a permanent job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đưa ra cho ai một công việc

A

offer someone job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

công việc ổn định

A

a steady job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

giám sát công việc

A

supervise work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

làm việc chặt chẽ với

A

work closely with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

công việc khó khăn

A

a demanding job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thực hiện công việc

A

carry out work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đảm nhận công việc

A

take on work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sẵn sàng để bắt đầu công việc

A

available to start work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hoàn thiện công việc

A

complete work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phá hủy sự nghiệp của ai đó

A

wreck/ruin someone’s career

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bắt đầu một sự nghiệp

A

embark on a career

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có một sự nghiệp trong lĩnh vực

A

have a career in …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một sự nghiệp rực rỡ

A

a brilliant career

15
Q

sự nghiệp bắt đầu trở nên khởi sắc

A

a career takes off

16
Q

một sự nghiệp hứa hẹn

A

a promising career

17
Q

leo lên nấc thang sự nghiệp

A

climb the career ladder

18
Q

sự nghiệp của cô ấy kéo dài …

A

her career lasted …

19
Q

ở đỉnh cao sự nghiệp

A

at the height/peak of your career

20
Q

một người đồng đội tốt

A

a good team player

21
Q

một môi trường làm việc kích thích

A

stimulating working environment

22
Q

một phần quan trọng của đội ngũ gắn bó

A

an integral part of a close team

23
Q

sự hài lòng trong công việc

A

job satisfaction

24
Q

quyền lợi hào phóng

A

generous benefits

25
Q

vị trí trống cần được lấp đầy

A

vacancy must be filled

26
Q

chịu trách nhiệm về …

A

take charge of …

27
Q

trở nên tồi tệ

A

go wrong

28
Q

giữ đúng hẹn

A

keep his appointment

29
Q

trả lời điện thoại

A

fielding telephone calls

30
Q

đặt chỗ

A

make the reservation

31
Q

ghi chép

A

take the minutes

32
Q

lưu trữ hồ sơ của …

A

keep a record of …

33
Q

nộp đơn xin nghỉ phép

A

Hand in my notice

34
Q

nghỉ hưu sớm

A

take early retirement