IELTS - Collocation - Work Flashcards
1
Q
một công việc thỏa mãn, trọn vẹn
A
a fulfilling job
2
Q
một công việc quan trọng
A
a high-powered job
3
Q
một công việc lâu dài
A
a permanent job
4
Q
đưa ra cho ai một công việc
A
offer someone job
5
Q
công việc ổn định
A
a steady job
5
Q
giám sát công việc
A
supervise work
5
Q
làm việc chặt chẽ với
A
work closely with
6
Q
công việc khó khăn
A
a demanding job
7
Q
thực hiện công việc
A
carry out work
8
Q
đảm nhận công việc
A
take on work
9
Q
sẵn sàng để bắt đầu công việc
A
available to start work
10
Q
hoàn thiện công việc
A
complete work
11
Q
phá hủy sự nghiệp của ai đó
A
wreck/ruin someone’s career
12
Q
bắt đầu một sự nghiệp
A
embark on a career
13
Q
có một sự nghiệp trong lĩnh vực
A
have a career in …