The Forgotten Forest #1 Flashcards
1
Q
longleaf pine
A
cây thông lá dài
2
Q
well-kept
A
được giữ kín cẩn thận
3
Q
rivaling
A
ganh đua, sánh ngang
4
Q
thảo nguyên
A
prairies
5
Q
widely scattered
A
phân tán rộng rãi
6
Q
dense
A
dày đặc
7
Q
sự cởi mở,
A
openness
8
Q
cây ăn thịt thuộc họ Sarraceniaceae,
A
trumpet pitcher plants
9
Q
shrubs
A
cây bụi
10
Q
fern
A
dương xỉ