Palm oil #2 Flashcards
1
Q
đất trồng trọt
A
cropland
2
Q
single year
A
một năm
3
Q
trích dẫn, dẫn chứng
A
cite
4
Q
vô số
A
countless
5
Q
suy giảm, giảm dần
A
dwindling
6
Q
trực tiếp
A
direct
7
Q
thành lập
A
establish
8
Q
độc canh
A
monoculture
9
Q
tê giác
A
rhinos
10
Q
cấp tiến, nhanh chóng
A
radical (change)