Storytelling #7 Flashcards
1
Q
sân khấu
A
theatrical
2
Q
bi kịch
A
tragedy
3
Q
đặc biệt + tính từ + trong
A
was particularly … in
4
Q
tương ứng
A
respectively
5
Q
potent
A
mạnh mẽ
6
Q
đầu quân, nhập ngũ
A
enlist
7
Q
thanh lọc, thanh trừng, thanh tẩy
A
purge
8
Q
phô bày ra
A
unfold on
9
Q
kiệt tác
A
masterpieces
10
Q
trạng thái chuẩn, vị thế chính thức
A
canonical status
11
Q
thậm chí có
A
even then had
12
Q
nhân vật chính
A
protagonists
13
Q
hờn dỗi, cãi vã
A
sulk, bicker
14
Q
khiếm khuyết, sai sót
A
flaw
15
Q
con người, người phàm
A
mortals