Palm oil #1 Flashcards
1
Q
dầu ăn
A
edible oil
2
Q
cây cọ
A
palm tree
3
Q
xà phòng
A
soap
4
Q
chủ yếu
A
primarily (because)
5
Q
rắn ở nhiệt độ phòng
A
solid at room temperature
6
Q
nguyên liệu
A
igredient
7
Q
bị thu giữ, chiếm đoạt
A
seized
8
Q
tối đa hoá
A
maximise
9
Q
tận tâm
A
devoted
10
Q
bao gồm
A
accounting for