Tackling Hunger in Msekeni #4 Flashcards
1
Q
giữ chúng
A
kept them
2
Q
củi
A
firewood
3
Q
hú lên một cách đau b uồn
A
howl so plaintively
4
Q
đồ ăn nhẹ
A
snacks
5
Q
một đám
A
a horde of , clump of
6
Q
hoạt động tệ hơn
A
perform worse
7
Q
sự tràn vào của
A
the influx of
8
Q
mong đợi các tiêu chuẩn
A
expect standards
9
Q
đặc biệt, phi thường
A
exceptional
10
Q
toàn quốc
A
nationwide