Assessing the Risk #2 Flashcards
1
Q
cẩn tắc vô ưu( thà an toàn còn hơn tiếc nuối)
A
better safe than sorry
2
Q
kêu lên
A
exclaimed
3
Q
xuất bản
A
publication
4
Q
mối quan tâm quá mức
A
overbearing concern
5
Q
tiến hành trước bởi
A
preceded by
6
Q
tồi tệ
A
awful
7
Q
nguyên tắc phòng ngừa
A
precautionary principle
8
Q
chiếm ưu thế
A
prevail
9
Q
phản ứng của họ
A
their response
10
Q
phẫu thuật và kháng sinh
A
surgery or antibiotic