biology of bitterness #5 Flashcards
1
Q
.theo thời gian
A
over time,.
2
Q
không thích
A
averse to
3
Q
nước tăng lực
A
tonic water
4
Q
gia vị, hương liệu
A
spice
5
Q
làm hài lòng, vừa ý
A
pleasing
6
Q
số lượng, đa số
A
quantities
7
Q
mãnh liệt, cường độ cao
A
intense
8
Q
xua đuổi, đẩy lùi
A
repellent
9
Q
toàn bộ
A
a whole
9
Q
các loại thuốc
A
medicines
10
Q
có lợi nhuận
A
profitable