biology of bitterness #3 Flashcards
1
Q
palates
A
vị giác, vòm miệng
2
Q
unmistakable
A
không thể nhầm lẫn
3
Q
smoother
A
mượt mà hơn
4
Q
sour
A
chua
5
Q
treated
A
được diều trị, nghien cứu
6
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
7
Q
delving into
A
tìm tòi, đào sâu
8
Q
salty and umami
A
mặn và một vị gì đó ngon
9
Q
savory
A
ngon, có hương vị
10
Q
special interest
A
mối quan tâm đặc biệt
11
Q
industry
A
ngành công nghiệp