Internal Market #6 Flashcards
1
Q
động thái sáng tạo
A
inventive moves
2
Q
sự đổi mới
A
innovation
3
Q
ưu đãi
A
incentives
4
Q
cụm từ để khích lệ, thúc đẩy tinh thần
A
rallying cry
5
Q
hoàn toàn hợp lí
A
fully justified
6
Q
độ tin cậy
A
credibility
7
Q
bị bao vây
A
beleaguered
8
Q
phá hoại
A
destructive
9
Q
quá sớm
A
prematurely
10
Q
báo chí đưa tin
A
press coverage
11
Q
mất tinh thân
A
demoralised
12
Q
staff
A
nhân viên
13
Q
một cách hợp pháp
A
legitimately