LISTENING MAP BABELING 4 Flashcards
1
Q
nhà hát
A
theatre
2
Q
hành lang
A
corridor
3
Q
chỗ để xe
A
car park
4
Q
tiền sảnh
A
as foyer
5
Q
tầng trệt
A
ground floor
6
Q
thính phòng
A
auditorium
7
Q
khu vực dã ngoại
A
picnic area
8
Q
sân khấu
A
stage
9
Q
khu vực động vật
A
wildlife area
10
Q
khu vực ngắm các loài
A
birdhide
11
Q
toà tháp
A
chimtower
12
Q
văn phòng thông tin
A
information office
13
Q
bưu điện
A
post office