biology of bitterness Flashcards
1
Q
grapefruit
A
bưởi
2
Q
palatable
A
ngon miệng, có vị ngon
3
Q
phun, ngâm
A
doused
4
Q
ounces
A
đơn vị đo lường
5
Q
đắng, đồ có vị đắng
A
bitter
6
Q
doses
A
liều lượng
7
Q
enhances
A
tăng cường, nâng cao
8
Q
flavor
A
hương vị, mùi hương
9
Q
thà
A
would rather
10
Q
mặc dù
A
though
10
Q
altogether
A
toàn bộ, hoàn toàn