Internal Market #1 Flashcards
1
Q
chính những người
A
the very people
2
Q
xây dựng thương hiệu
A
branding
3
Q
phớt lờ, không chấp nhận
A
ignore
4
Q
khu vực bầu cử, khu tuyến cử
A
constituency
5
Q
làm suy yếu
A
undermine
6
Q
mong đợi
A
expectations
7
Q
mục đích chéo
A
cross-purpose
8
Q
thảnh thơi
A
disengaged
9
Q
thù địch với
A
hostile toward
10
Q
lòng trung thành
A
loyalty
11
Q
bị thúc đẩy
A
movivated
12
Q
thống nhất, đoàn kết
A
united