the bridge that swayed #3 Flashcards
1
Q
dubbed the
A
được mệnh danh là
2
Q
declared
A
đã tuyên bố, khai báo
3
Q
failure
A
sự thất bại
4
Q
investigate
A
điều tra, khảo sát
5
Q
committee
A
uỷ ban
6
Q
in charge of
A
phụ trách
7
Q
giải quyết
A
tackle
8
Q
head on
A
đầu vào
9
Q
undertook
A
thực hiện
10
Q
ưu tiên để đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó
A
fast-track