LISTENING MAP BABELING 3 Flashcards
1
Q
phía sau của …
A
behind at the back of …
2
Q
trước khi bạn đi tới
A
before you get to/ before you come to ….
3
Q
ở giữa… / ở trung tâm…
A
in the middle of .. / in the centre of …
4
Q
được bao quanh bởi
A
to be surrounded by…
5
Q
phía cuối con đường
A
at the end of the path
6
Q
tuyến đi bộ chính
A
the main road
7
Q
tuyến đường xe lửa
A
the railway line
8
Q
chạy xuyên qua
A
run through
9
Q
đi xuyên qua
A
walk through
10
Q
đi lên lầu/ đi xuống lầu
A
go upstairs/ go downstairs