Storytelling #6 Flashcards
1
Q
dự tính
A
envisaged
2
Q
bỏng ngô
A
popcorn-fuelled
3
Q
rạp chiếu phim đa kênh
A
multiplex cinema
4
Q
đẵ biết trước
A
prescient about
5
Q
gần nhưu là
A
almost
6
Q
chủ nghĩa duy lí
A
rationalism
7
Q
đau buồn
A
grief
8
Q
gợi lên sinh động
A
vivid evocation
9
Q
cấm, bị đình chỉ
A
suspended
10
Q
chứng kiến
A
witnessed
11
Q
nghi lễ dân sự
A
civic ritual
12
Q
giải trí
A
recreation