LISTENING MAP BABELING 2 Flashcards
1
Q
trong góc
A
on the corner
2
Q
đi thẳng
A
go to straight
3
Q
lối vào
A
entrance
4
Q
vùng xoay, vùng bình
A
roundabout
5
Q
băng qua cầu
A
go cross the bridge/go over the bridge
6
Q
đi hướng về phía
A
go to towards
7
Q
to bend
A
uốn vòng, uốn cong
8
Q
đi dọc theo
A
to walk along/to go along
9
Q
phía trên/phía dưới
A
at the top of…./ at the bottom of..
10
Q
phía trước
A
in front of