aus rabbit 7 Flashcards
1
Q
chăn nuôi, sự sinh sản
A
breeding
2
Q
feeding
A
cho ăn
3
Q
settlement
A
giải quyết, chõ ở hợp pháp
3
Q
brought about by
A
mang về bởi
3
Q
settlement forest
A
rừng định cư
4
Q
grassland
A
đồng cỏ
5
Q
thrive
A
phát triển, thịnh vượng
6
Q
altered
A
bị thay đổi.
7
Q
fare so well
A
hoạt động tốt
8
Q
probably responsible
A
có lẽ phải chịu trách nhiệm