Assessing the Risk 2 #1 Flashcards
1
Q
một đống
A
a pile of
2
Q
thổi bay
A
blown
3
Q
cồn cát
A
dunes
4
Q
lăn qua
A
roll over
5
Q
không ngừng nghỉ
A
relentlessly
6
Q
ngấu nghiến, ăn sống, nuốt chửng
A
devour,swallow up
7
Q
di dời
A
displaced
8
Q
trước
A
prior
9
Q
được gửi/ lắng đọng bởi
A
deposited by
10
Q
hình lười liềm
A
crescentic
11
Q
thuộc về đường dài, nét dài, tuyến tính
A
linear
12
Q
theo chiều dọc
A
longitudinal