aus rabbit 5 Flashcards
1
Q
gathering
A
thu thập
2
Q
đươc ủng hộ, ưa chuộng bởi
A
favored by
3
Q
mỏ cùn
A
blunt beak ( blunt cùn)
4
Q
the length of
A
chiều dài của
5
Q
curved
A
cong
6
Q
phần trên
A
upper section
7
Q
comparatively (long)
A
tương đối
8
Q
chiết xuất, tách ra
A
extracting
9
Q
broader
A
rộng hơn
10
Q
sự nứt
A
cracking