Assessing the Risk #1 Flashcards
1
Q
được cho là
A
supposedly
2
Q
không thiên vị
A
unprejudiced
3
Q
cuộc tấn công hoảng loạn
A
panic attack
4
Q
thẩm vấn
A
interrogating
5
Q
nỗi ám ảnh với
A
obsession with
6
Q
điểm báo lành
A
bode well
7
Q
tổ chức tuần trước
A
held last week
8
Q
tổ chức
A
institution
9
Q
hợp lí hơn
A
more rational
10
Q
châm ngôn
A
maxim