Storytelling Flashcards
1
Q
kể chuyện
A
storytelling
2
Q
cúi mình
A
crouched
3
Q
bắt gặp với
A
encounter with
4
Q
đáng chú ý
A
remarkable
5
Q
nguy hiểm chết người
A
mortal danger
6
Q
out of the ordinary
A
khác thường
7
Q
chủ đề
A
thread
8
Q
duy trì bởi
A
sustained by
9
Q
bên lò sưởi
A
fireside
10
Q
không hiệu quả
A
inefficient
11
Q
truyền thống truyền miệng
A
oral traditions
12
Q
đọc thuộc lòng từ
A
recite from