the bridge that swayed #8 Flashcards
1
Q
exerted
A
tác dụng
2
Q
quantified
A
được định lượng
3
Q
phenomenon
A
hiện tượng
4
Q
existing literature
A
văn học hiện có
5
Q
shake table
A
bàn rung
6
Q
biên độ
A
amplitudes
7
Q
accurately
A
chính xác
8
Q
replicate
A
sao chép
9
Q
greatly restricted
A
bị hạn chế rất nhiều
10
Q
generic options
A
tuỳ chọn chung
11
Q
performance
A
hiệu suất
12
Q
feasible
A
khả thi
13
Q
stiffness
A
độ cứng
14
Q
the damping of
A
sự giảm chấn quả
15
Q
resonate response
A
phản ứng cộng hưởng