Musicial MAladies #4 Flashcards
1
Q
rắc lên, rải lên
A
sprinkled
2
Q
một cách tự do
A
liberally
3
Q
khắp
A
throughout
4
Q
kì lạ, lạ lùng
A
strange
5
Q
trung niên
A
middle-aged
6
Q
bác sĩ phẫu thuật
A
surgeon
7
Q
khao khát, thèm
A
crave
8
Q
nảy sinh
A
arose
9
Q
một cách tự phát
A
spontaneously
10
Q
khu vực, đia phương, miền
A
regions
11
Q
vỏ não
A
cerebral cortex
12
Q
tổn thương
A
trauma