Assessing the Risk 2 #3 Flashcards
1
Q
quá dốc
A
so steep
2
Q
nhích lên
A
inching up
3
Q
hướng gió
A
windward
4
Q
độ dốc
A
steepness
5
Q
trượt xuống
A
slipping down
6
Q
tiến về phía trước
A
foward
7
Q
di cư
A
migrating
8
Q
dịu dàng hơn
A
gentler
9
Q
dịch chuyển dần dần
A
gradually shift
10
Q
tò mò
A
curiously
11
Q
một khi hình thành
A
once formed
12
Q
con cháu
A
offspring