Morse Code #1 Flashcards
1
Q
sự vĩnh cửu
A
enternal
2
Q
loé lên
A
flashed over
3
Q
sóng phát thanh
A
airwaves
4
Q
dots and dashes
A
dấu chấm và dấu gạch ngang
5
Q
radio operator
A
nhân viên điều hành đài phát thanh
6
Q
sinking ship
A
một con tàu đang chìm
7
Q
tuyệt vọng
A
desperate
8
Q
đau khổ, kiệt sức
A
distress
9
Q
ngưng hoạt động
A
decommissioning
10
Q
đầy chất thơ
A
poetic