marketing and mind control 11 Flashcards
1
Q
trưng bày
A
displaying
2
Q
thông báo
A
announcements
3
Q
đề cập đến
A
mentions
4
Q
đóng chai
A
bottled
5
Q
được tiếp thị
A
marketed
6
Q
truyền đi
A
transmitted
7
Q
mong muốn
A
desirable=desire
8
Q
tính năng
A
feature
9
Q
exploit,
A
khai thác
10
Q
tendency
A
xu hướng
11
Q
xác nhận, thừa nhận, chuyển nhược
A
endorsing
12
Q
contradicts
A
mâu thuẫn, đính chính, nói ngược lại