Morse Code #2 Flashcards
1
Q
chuyển đổi
A
switches over
2
Q
vệ tinh
A
satellite
3
Q
sắp xếp
A
arrangement
4
Q
tiến bộ
A
advance
5
Q
thông báo, hỏi thăm, dò thăm
A
informed
6
Q
đột nhiên, đột ngột
A
suddenly
7
Q
máy điện báo
A
telegraph
8
Q
sự chuyên tâm
A
single-mindedness
9
Q
phần cứng
A
hardware
10
Q
still bears
A
vẫn còn mang