Storytelling #5 Flashcards
1
Q
trình tự
A
sequences
2
Q
nhịp đập hoặc nhịp điệu, có thể hiểu là nhịp sống.
A
pulse
3
Q
tàn bạo
A
atavistic
4
Q
dựa vào
A
relies upon
5
Q
mô hình chính thức
A
formal patterns
6
Q
đặc tính
A
characterisation
7
Q
gắn liền với
A
embedded in
8
Q
kịch bản
A
scripts
9
Q
nhà biên kịch đầy tham vọng
A
aspiring screenwriters
10
Q
chưa hoàn chỉnh, chưa đầy đủ
A
incomplete
11
Q
chế độ kịch tích
A
dramatic modes
12
Q
một cuốn sách mỏng
A
a slim volume