Palm oil #5 Flashcards

1
Q

dần dần

A

gradually

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

coi là

A

regarded as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tính minh bạch

A

transparency

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trữ lượng carbon

A

carbon stocks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tiêu chuẩn, tiêu chí

A

criteria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

được chứng nhận

A

certified

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tương đương

A

equivalent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đại khái, khoảng

A

roughly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

là một thuật ngữ mô tả một hệ thống hoặc môi trường nơi mà chỉ có một loại cây trồng, loài sinh vật, hoặc dạng sống duy nhất tồn tại, và nó không có khả năng sinh sản hoặc không hỗ trợ sự đa dạng sinh học.

A

sterile monocultures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gợi ý về

A

hints at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nấm

A

fungi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

động vật lưỡng cư

A

amphibians

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bò sát

A

reptiles

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly