Palm oil #5 Flashcards
1
Q
dần dần
A
gradually
2
Q
coi là
A
regarded as
3
Q
tính minh bạch
A
transparency
4
Q
trữ lượng carbon
A
carbon stocks
5
Q
tiêu chuẩn, tiêu chí
A
criteria
6
Q
được chứng nhận
A
certified
7
Q
tương đương
A
equivalent
8
Q
đại khái, khoảng
A
roughly
9
Q
là một thuật ngữ mô tả một hệ thống hoặc môi trường nơi mà chỉ có một loại cây trồng, loài sinh vật, hoặc dạng sống duy nhất tồn tại, và nó không có khả năng sinh sản hoặc không hỗ trợ sự đa dạng sinh học.
A
sterile monocultures
10
Q
gợi ý về
A
hints at
11
Q
nấm
A
fungi
12
Q
động vật lưỡng cư
A
amphibians
13
Q
bò sát
A
reptiles