2024 January test 2 #2 Flashcards
1
Q
xốp
A
spongy
2
Q
sự bất thường
A
irregularity
3
Q
đi lệch hướng
A
deviate
4
Q
chức vụ
A
position
5
Q
sự thay đổi
A
shifted
6
Q
sự can thiệp
A
intervention
7
Q
hàng loạt ..
A
host of ..
8
Q
bỏ qua
A
ignored
9
Q
chật hẹp
A
narrow
10
Q
tuàn hoàn
A
circulation.
11
Q
hồi sinh, phục hồi
A
revived
12
Q
tính di động
A
mobility