biology of bitterness #4 Flashcards
1
Q
untapped
A
chưa được khai thác
2
Q
potential
A
tiềm năng
3
Q
hợp chất
A
compounds
4
Q
away
A
xa, cách xa
5
Q
letting(them)
A
để cho
6
Q
foolproof
A
rõ ràng, điên cuồng
7
Q
cruciferous vegetables
A
rau cải
8
Q
brussels sprouts
A
bắp cải brucxen
9
Q
kale
A
cải xoăn
10
Q
nutritious
A
bổ dưỡng