LISTENING MAP LABELING 1 Flashcards
1
Q
chỉ đường
A
to give directions
2
Q
rời khỏi toà nhà chính
A
to leave the main building
3
Q
con đường
A
path
4
Q
rẽ vào đường bên phải
A
to take the right-hand path
5
Q
đối diện
A
opposite / face
6
Q
đi ngang qua
A
go to past / to walk past
7
Q
tại ngã tư
A
at the crossroads
8
Q
rẽ
A
turn to
9
Q
rẽ … tại ngã rẽ thứ nhất
A
to take the first …
10
Q
rẽ … tại ngã rẽ thứ hai
A
to take the second …