the bridge that swayed #7 Flashcards
1
Q
in turn
A
lần lượt
2
Q
horizontal
A
nằm ngang
3
Q
dynamic
A
năng động
4
Q
direction
A
phương hướng
5
Q
their gait to
A
dáng đi của họ
6
Q
rhythm
A
nhịp
7
Q
magnified
A
phóng đại
8
Q
oscillation
A
giao động
9
Q
keep upright
A
giữ thẳng đứng
10
Q
launched by
A
được đưa ra bởi