marketing and mind control 10 Flashcards
1
Q
trái ngược, ngược, điều trái ngược
A
contrary
2
Q
đảm bảo, bền vững, chắc chắn
A
ensure
3
Q
phản ánh, chiếu lại, nghĩ ngợi, dội lại, suy nghĩ
A
reflect
4
Q
thật sự, bây giờ, hiện nay
A
actual
5
Q
phân biệt, vang danh, nổi tiếng, hơn người
A
distinguish
6
Q
phổ biến, sự gieo, tin đồn, truyền thông
A
dissemination
7
Q
sở hữu
A
own
8
Q
thao tác, sự chuyển dụng, sự điều khiển
A
manipulation
9
Q
nỗ lực
A
attempts
10
Q
mùi hương, hương thơm
A
scents