Assessing the Risk 2 #4 Flashcards
1
Q
cuộc đua theo chiều gió
A
race downwind
2
Q
vượt xa
A
outpacing
3
Q
tần số đặc trưng
A
own characteristic frequency
4
Q
gặp phải
A
encoutered
5
Q
kì quặc
A
weird
6
Q
một cách kì lạ
A
unearthly
7
Q
sự bất lực
A
inability
8
Q
bản địa hoá
A
localise
9
Q
tìm hiểu sâu hơn
A
delving deeper into
10
Q
âm học
A
acoustic
11
Q
kéo đi, lôi đi
A
hauled
12
Q
chứng minh rằng
A
proving that
13
Q
như nhau
A
alike
14
Q
tròn trịa
A
well-rounded
15
Q
đồng bộ
A
synchronized
16
Q
dự đoán
A
predicted
17
Q
phát ra bởi
A
emitted by
18
Q
bao hàm, chứa
A
contain
19
Q
sơn bóng
A
varnish
20
Q
lớp phủ mịn
A
smooth coating
21
Q
mòn đi
A
worn away
22
Q
không chắc chắn
A
unsure