biology of bitterness #10 Flashcards
1
Q
interfere with
A
can thiệp
2
Q
organic
A
hữu cơ
3
Q
breast milk
A
sữa mẹ
4
Q
break down
A
phá vỡ
5
Q
dampen
A
làm ẩm, làm dịu
6
Q
scaled up
A
mở rộng quy mô
7
Q
high throughput screening
A
sàn lọc thông lượng cao
8
Q
culture (sinh học)
A
môi trường nuôi cấy
9
Q
activate
A
làm thứ gì đó bắt đầu hoạt đông
10
Q
coaxing
A
dỗ dành