the bridge that swayed #5 Flashcards
1
Q
rapidly concluded
A
kết thúc nhanh chóng
2
Q
wind buffeting
A
gió thổi mạnh
3
Q
virbration
A
rung động
4
Q
platforms
A
nền tảng
5
Q
were conducted
A
đã được tiến hành
6
Q
unexpected
A
không ngờ tới
7
Q
suspension
A
đình chỉ, gián đoạn
8
Q
troops march
A
quân đội diễu hành
9
Q
in lockstep
A
theo nhịp điệu
10
Q
có thể được hiểu là dừng lại hoặc ngưng việc làm để suy nghĩ, đánh giá hoặc chỉnh sửa tiến trình hoặc hành động đương thời
A
break step