how the mind age #1 Flashcards
1
Q
nguoi danh’ may’
A
typist
2
Q
mãn tính
A
chronic
3
Q
luôn luôn vượt trội hơn
A
consistently outperform
4
Q
xấu đi,giảm giá trị
A
deteriorate
5
Q
khi
A
as
6
Q
nảy mầm
A
sprout
7
Q
nhàn rỗi
A
idle
8
Q
sự kích thích
A
stimulation
9
Q
trải qua
A
underwent
10
Q
công nhận
A
postulated
11
Q
sự bị động
A
passivity
12
Q
khoá học
A
course