the bridge that swayed #4 Flashcards
1
Q
the cure
A
cách chữa trị
2
Q
embarrassed
A
lúng túng, xấu hổ
3
Q
videotape
A
băng video
4
Q
span swaying (span khoảng cách )
A
nhịp lắc lư
5
Q
a significant ( ý nghĩa )
A
một điều đáng kể
6
Q
wind blowing
A
gió thổi
7
Q
large flags
A
cờ lớn
8
Q
exerting
A
đang cố gắng
9
Q
excessive
A
quá đáng, vô độ
10
Q
force on
A
ép buộc
11
Q
banners
A
băng rôn