Assessing the Risk 2 #2 Flashcards
1
Q
sự hình thành
A
formation
2
Q
lưu ý rằng
A
noted that
3
Q
lỏng lẻo
A
loose
4
Q
đáy biển
A
sea bed
5
Q
các hạt của
A
the grains of
6
Q
trở ngại
A
obstacle
7
Q
mất đà
A
lose momentum
8
Q
hợp nhất
A
merge
9
Q
gờ nhỏ, sống núi nhỏ
A
small ridge
10
Q
vết thương
A
bump
11
Q
nhẹ hơn
A
lighter
12
Q
phó thác, kí gửi
A
deposit