Storytelling #2 Flashcards
1
Q
theo đúng nghĩa đen
A
literally
2
Q
nghịch đảo hoặc vần xuôi
A
inverse or prose
3
Q
nguyên văn từng chữ
A
verbatim-word for word
4
Q
rõ ràng rằng
A
clear that
5
Q
người nhắc lại
A
reminders
6
Q
sự ghi nhớ
A
mnemonic
7
Q
dấu hiệu tín hiệu
A
cues-signs
8
Q
giúp đỡ,hỗ trợ
A
assist
9
Q
thông tin nhất định
A
certain information
10
Q
vết khía, vết cắt
A
notched
11
Q
giai đoạn kế tiếp
A
successive stages
12
Q
sự đọc thuộc lòng
A
recitation